97
CB
C. Puyol
19
19
73
73
74
74
77
74
89
76
76
94
94
91
91
89
89
94
Tốc độ
88
Sút
58
Chuyền bóng
76
Rê bóng
76
Phòng thủ
96
Thể chất
97
Tốc độ
92
Tăng tốc
85
Dứt điểm
56
Lực sút
75
Sút xa
51
Chọn vị trí
56
Vô lê
37
Penalty
65
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
78
Chuyền dài
71
Đá phạt
58
Sút xoáy
70
Rê bóng
69
Giữ bóng
80
Khéo léo
85
Thăng bằng
96
Phản ứng
93
Kèm người
101
Lấy bóng
91
Cắt bóng
96
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
98
Thể lực
94
Quyết đoán
100
Nhảy
93
Bình tĩnh
83
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1999~2014 | FC Barcelona | |
1996~1999 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |