72
RM
N. Pépé
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Pépé
RM
72
LM
72
LW
73
183cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
15
67
69
70
70
62
69
49
69
69
43
43
50
50
53
53
43
Tốc độ
78
Sút
68
Chuyền bóng
66
Rê bóng
72
Phòng thủ
33
Thể chất
56
Tốc độ
78
Tăng tốc
78
Dứt điểm
67
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
68
Vô lê
63
Penalty
76
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
67
Chuyền dài
59
Đá phạt
71
Sút xoáy
73
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
81
Thăng bằng
67
Phản ứng
66
Kèm người
33
Lấy bóng
31
Cắt bóng
30
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Quyết đoán
39
Nhảy
69
Bình tĩnh
67
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Trabzonspor | |
2022~ | OGC Nice | |
2022~2023 | OGC Nice | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2023 | Arsenal | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2015~2016 | US 오를레앙 | |
2015~2017 | Angers SCO |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |