68
RW
J. Ayew
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jordan Ayew
RW
68
LW
68
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
65
65
65
65
61
64
55
64
64
54
54
55
55
57
57
54
Tốc độ
64
Sút
63
Chuyền bóng
61
Rê bóng
68
Phòng thủ
48
Thể chất
64
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
63
Lực sút
66
Sút xa
62
Chọn vị trí
65
Vô lê
63
Penalty
64
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
48
Đá phạt
59
Sút xoáy
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
66
Kèm người
45
Lấy bóng
51
Cắt bóng
44
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Quyết đoán
65
Nhảy
72
Bình tĩnh
61
TM đổ người
5
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | crystal palace | |
2018~2019 | crystal palace | |
2017~2019 | swansea city | |
2015~2017 | Aston Villa | |
2014~2014 | 소쇼-몽벨리아르 | |
2014~2015 | FC Lorient | |
2009~2014 | Olympique Marseille |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |