91
CB
R. Ferdinand
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rio Ferdinand
CB
91
CDM
87
SW
91
192cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
67
67
65
65
73
68
84
69
69
88
88
82
82
79
79
88
Tốc độ
84
Sút
46
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
90
Thể chất
88
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
44
Lực sút
64
Sút xa
29
Chọn vị trí
53
Vô lê
54
Penalty
54
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
45
Chuyền dài
76
Đá phạt
31
Sút xoáy
51
Rê bóng
63
Giữ bóng
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
86
Phản ứng
84
Kèm người
88
Lấy bóng
94
Cắt bóng
88
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
91
Thể lực
81
Quyết đoán
91
Nhảy
93
Bình tĩnh
91
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | Queens Park Rangers | |
2002~2014 | Manchester United | |
2000~2002 | Leeds United | |
1996~1996 | AFC Bournemouth | |
1995~2000 | West Ham United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |