80
GK
Sergio Rico
9
77
25
26
27
27
27
28
27
28
28
26
26
27
27
27
27
26
TM Đổ người
75
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
79
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
53
Tăng tốc
50
Dứt điểm
14
Lực sút
19
Sút xa
12
Chọn vị trí
11
Vô lê
15
Penalty
24
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
17
Chuyền dài
23
Đá phạt
20
Sút xoáy
24
Rê bóng
14
Giữ bóng
12
Khéo léo
62
Thăng bằng
43
Phản ứng
79
Kèm người
18
Lấy bóng
11
Cắt bóng
23
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
67
Thể lực
41
Quyết đoán
27
Nhảy
63
Bình tĩnh
29
TM đổ người
75
TM bắt bóng
77
TM phát bóng
75
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | RCD Mallorca | |
2022~2022 | RCD Mallorca | |
2020~ | Paris Saint-Germain | |
2019~2020 | Paris Saint-Germain | |
2018~2019 | Fulham | |
2014~2020 | Sevilla FC | |
2012~2014 | 세비야 아틀레티코 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.31% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |