102
CDM
E. Petit
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Petit
CDM
102
CM
100
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
24
92
93
92
92
97
94
99
94
94
98
98
97
97
97
97
98
Tốc độ
92
Sút
88
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
98
Thể chất
102
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
77
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
90
Vô lê
94
Penalty
83
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
90
Chuyền dài
99
Đá phạt
87
Sút xoáy
96
Rê bóng
94
Giữ bóng
101
Khéo léo
92
Thăng bằng
95
Phản ứng
98
Kèm người
97
Lấy bóng
102
Cắt bóng
97
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
101
Thể lực
105
Quyết đoán
104
Nhảy
89
Bình tĩnh
101
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2004 | Chelsea | |
2000~2001 | FC Barcelona | |
1997~2000 | Arsenal | |
1988~1997 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |