110
CDM
E. Petit
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Petit
CDM
110
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
23
101
103
103
103
106
104
107
104
104
106
106
106
106
107
107
106
Tốc độ
102
Sút
96
Chuyền bóng
107
Rê bóng
106
Phòng thủ
106
Thể chất
107
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
87
Lực sút
110
Sút xa
105
Chọn vị trí
102
Vô lê
93
Penalty
92
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
107
Chuyền dài
110
Đá phạt
102
Sút xoáy
107
Rê bóng
105
Giữ bóng
107
Khéo léo
107
Thăng bằng
110
Phản ứng
104
Kèm người
107
Lấy bóng
107
Cắt bóng
107
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
106
Thể lực
110
Quyết đoán
111
Nhảy
104
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2004 | Chelsea | |
2000~2001 | FC Barcelona | |
1997~2000 | Arsenal | |
1988~1997 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |