96
CDM
E. Petit
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Petit
CDM
96
CM
95
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
20
90
90
89
89
92
91
93
90
90
91
91
91
91
92
92
91
Tốc độ
89
Sút
89
Chuyền bóng
90
Rê bóng
88
Phòng thủ
92
Thể chất
92
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
87
Lực sút
95
Sút xa
96
Chọn vị trí
91
Vô lê
83
Penalty
69
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
82
Chuyền dài
96
Đá phạt
78
Sút xoáy
88
Rê bóng
88
Giữ bóng
91
Khéo léo
85
Thăng bằng
82
Phản ứng
94
Kèm người
92
Lấy bóng
96
Cắt bóng
90
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
90
Thể lực
98
Quyết đoán
93
Nhảy
89
Bình tĩnh
95
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2004 | Chelsea | |
2000~2001 | FC Barcelona | |
1997~2000 | Arsenal | |
1988~1997 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |