109
CDM
E. Petit
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emmanuel Petit
CDM
109
CM
109
185cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
30
103
103
103
103
106
104
106
104
104
105
106
105
105
105
105
105
Tốc độ
100
Sút
100
Chuyền bóng
105
Rê bóng
106
Phòng thủ
105
Thể chất
109
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
96
Lực sút
109
Sút xa
107
Chọn vị trí
103
Vô lê
97
Penalty
88
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
100
Chuyền dài
109
Đá phạt
100
Sút xoáy
106
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
107
Thăng bằng
109
Phản ứng
103
Kèm người
106
Lấy bóng
106
Cắt bóng
105
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
107
Thể lực
113
Quyết đoán
112
Nhảy
103
Bình tĩnh
108
TM đổ người
24
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
27
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2004 | Chelsea | |
2000~2001 | FC Barcelona | |
1997~2000 | Arsenal | |
1988~1997 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |