112
CDM
Fabinho
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabinho
CDM 112 CB 111
|
|
23.10.1993
188cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
2
5
Level
26
102
103
102
102
107
104
109
103
103
108
109
106
106
106
106
108
Tốc độ
99
Sút
97
Chuyền bóng
105
Rê bóng
105
Phòng thủ
109
Thể chất
107
Tốc độ
98
Tăng tốc
101
Dứt điểm
95
Lực sút
105
Sút xa
100
Chọn vị trí
97
Vô lê
75
Penalty
106
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
97
Chuyền dài
110
Đá phạt
86
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
109
Khéo léo
99
Thăng bằng
108
Phản ứng
106
Kèm người
108
Lấy bóng
112
Cắt bóng
108
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
106
Thể lực
110
Quyết đoán
111
Nhảy
105
Bình tĩnh
110
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Ritihad
2018~ Liverpool
2018~2023 Liverpool
2015~2018 AS Monaco
2013~2013 Real Madrid
2013~2015 AS Monaco
2012~2012 플루미넨세
2012~2013 카스티야
2012~2015
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%