115
CB
N. Vidić
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nemanja Vidic
CB 115
|
21.10.1981
190cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
25
99
96
93
93
99
95
107
95
95
112
112
106
106
102
102
112
Tốc độ
107
Sút
87
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
114
Thể chất
113
Tốc độ
108
Tăng tốc
106
Dứt điểm
93
Lực sút
95
Sút xa
67
Chọn vị trí
103
Vô lê
85
Penalty
74
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
70
Chuyền dài
106
Đá phạt
64
Sút xoáy
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
102
Khéo léo
102
Thăng bằng
117
Phản ứng
104
Kèm người
115
Lấy bóng
112
Cắt bóng
115
Đánh đầu
118
Xoạc bóng
115
Sức mạnh
114
Thể lực
108
Quyết đoán
117
Nhảy
113
Bình tĩnh
107
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
19
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Nemanja Vidic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2016
2006~2014 Manchester United
2004~2006 Spartak moscow
2000~2001 Spartak moscow
1999~2004 츠르베나 즈베즈다
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%