109
CB
N. Vidić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nemanja Vidic
CB 109
|
21.10.1981
190cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
29
95
92
90
90
94
91
102
91
91
106
106
101
101
98
98
106
Tốc độ
104
Sút
83
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
108
Thể chất
108
Tốc độ
107
Tăng tốc
101
Dứt điểm
87
Lực sút
90
Sút xa
69
Chọn vị trí
99
Vô lê
83
Penalty
75
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
70
Chuyền dài
103
Đá phạt
60
Sút xoáy
80
Rê bóng
85
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
114
Phản ứng
99
Kèm người
109
Lấy bóng
106
Cắt bóng
107
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
110
Thể lực
103
Quyết đoán
112
Nhảy
108
Bình tĩnh
104
TM đổ người
25
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Xem Nemanja Vidic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2016
2006~2014 Manchester United
2004~2006 Spartak moscow
2000~2001 Spartak moscow
1999~2004 츠르베나 즈베즈다
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%