101
CB
N. Vidić
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nemanja Vidic
CB 101
|
21.10.1981
190cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
25
85
82
80
80
84
81
92
81
81
98
98
91
91
87
87
98
Tốc độ
93
Sút
74
Chuyền bóng
75
Rê bóng
81
Phòng thủ
99
Thể chất
99
Tốc độ
98
Tăng tốc
88
Dứt điểm
80
Lực sút
78
Sút xa
57
Chọn vị trí
85
Vô lê
76
Penalty
61
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
56
Chuyền dài
90
Đá phạt
50
Sút xoáy
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
87
Khéo léo
89
Thăng bằng
102
Phản ứng
88
Kèm người
103
Lấy bóng
96
Cắt bóng
96
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
102
Thể lực
89
Quyết đoán
106
Nhảy
98
Bình tĩnh
92
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
17
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Siêu cản phá
Giờ reset: Chẵn 05 - Chẵn 25
Xem Nemanja Vidic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2016
2006~2014 Manchester United
2004~2006 Spartak moscow
2000~2001 Spartak moscow
1999~2004 츠르베나 즈베즈다
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%