116
CF
Raúl
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Raúl
CF 116 ST 116 CAM 114
|
27.06.1977
180cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
4
Level
26
113
113
111
111
103
111
87
110
110
82
82
87
87
90
90
82
Tốc độ
111
Sút
113
Chuyền bóng
103
Rê bóng
113
Phòng thủ
67
Thể chất
101
Tốc độ
110
Tăng tốc
113
Dứt điểm
118
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
118
Vô lê
114
Penalty
110
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
100
Chuyền dài
93
Đá phạt
101
Sút xoáy
115
Rê bóng
112
Giữ bóng
116
Khéo léo
111
Thăng bằng
112
Phản ứng
112
Kèm người
65
Lấy bóng
63
Cắt bóng
61
Đánh đầu
117
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
100
Thể lực
110
Quyết đoán
90
Nhảy
112
Bình tĩnh
117
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2014~2015 뉴욕 코스모스
2012~2014 알사드
2010~2012 FC Schalke 04
1994~1994 레알 마드리드 C
1994~2010 Real Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%