![](/client/img/card/dc.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/73000/72934.png?t=20231123)
107
CDM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1855.png?t=20231123)
![](/client/img/ico_pay.png)
23
![](/client/img/card/dc_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Höfler
CDM
107
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
94
95
94
94
99
96
104
96
96
104
104
101
101
100
100
104
Tốc độ
91
Sút
85
Chuyền bóng
95
Rê bóng
101
Phòng thủ
106
Thể chất
104
Tốc độ
95
Tăng tốc
87
Dứt điểm
86
Lực sút
90
Sút xa
80
Chọn vị trí
91
Vô lê
77
Penalty
81
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
83
Chuyền dài
103
Đá phạt
82
Sút xoáy
84
Rê bóng
102
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
104
Phản ứng
104
Kèm người
105
Lấy bóng
107
Cắt bóng
107
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
101
Thể lực
107
Quyết đoán
108
Nhảy
106
Bình tĩnh
104
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Xoạc bóng ( AI ) Xoạc bóng ( AI )](/client/img/traits/xoac-bong-ai.png)
![Đánh đầu mạnh Đánh đầu mạnh](/client/img/traits/danh-dau-manh.png)
![Nỗ lực đến cùng Nỗ lực đến cùng](/client/img/traits/no-luc-den-cung.png)
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2013 |
![]() |
|
2010~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |