70
CDM
N. Höfler
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolas Höfler
CDM
70
CM
65
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
52
55
54
54
62
57
67
57
57
66
65
64
64
64
64
66
Tốc độ
51
Sút
42
Chuyền bóng
59
Rê bóng
60
Phòng thủ
68
Thể chất
68
Tốc độ
53
Tăng tốc
49
Dứt điểm
37
Lực sút
52
Sút xa
44
Chọn vị trí
48
Vô lê
36
Penalty
45
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
49
Chuyền dài
62
Đá phạt
45
Sút xoáy
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Phản ứng
70
Kèm người
70
Lấy bóng
70
Cắt bóng
73
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
65
Thể lực
81
Quyết đoán
62
Nhảy
63
Bình tĩnh
67
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2013 | Erzgebirge Aue | |
2010~ | SC Freiburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |