110
CB
S. Campbell
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sol Campbell
CB 110
|
18.09.1974
188cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
23
97
95
93
93
97
95
103
94
94
107
107
102
102
99
99
107
Tốc độ
106
Sút
89
Chuyền bóng
92
Rê bóng
90
Phòng thủ
108
Thể chất
110
Tốc độ
107
Tăng tốc
105
Dứt điểm
94
Lực sút
95
Sút xa
80
Chọn vị trí
96
Vô lê
74
Penalty
70
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
77
Chuyền dài
103
Đá phạt
60
Sút xoáy
80
Rê bóng
86
Giữ bóng
91
Khéo léo
95
Thăng bằng
110
Phản ứng
103
Kèm người
107
Lấy bóng
108
Cắt bóng
107
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
114
Thể lực
102
Quyết đoán
110
Nhảy
111
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Sol Campbell mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2010~2010 Arsenal
2010~2011 Newcastle United
2009~2009
2006~2009 Portsmouth
2001~2006 Arsenal
1992~2001 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%