106
CB
S. Campbell
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sol Campbell
CB 106
|
18.09.1974
188cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
87
84
83
83
87
84
96
84
84
103
103
96
96
93
93
103
Tốc độ
102
Sút
73
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
102
Thể chất
105
Tốc độ
103
Tăng tốc
101
Dứt điểm
74
Lực sút
84
Sút xa
64
Chọn vị trí
82
Vô lê
65
Penalty
64
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
69
Chuyền dài
84
Đá phạt
36
Sút xoáy
54
Rê bóng
72
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
103
Lấy bóng
101
Cắt bóng
101
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
113
Thể lực
92
Quyết đoán
106
Nhảy
103
Bình tĩnh
97
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Sol Campbell mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2010~2010 Arsenal
2010~2011 Newcastle United
2009~2009
2006~2009 Portsmouth
2001~2006 Arsenal
1992~2001 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%