107
CB
S. Campbell
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sol Campbell
CB 107
|
18.09.1974
188cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
91
89
87
87
92
89
99
89
89
104
104
98
98
95
95
104
Tốc độ
103
Sút
80
Chuyền bóng
86
Rê bóng
85
Phòng thủ
104
Thể chất
106
Tốc độ
104
Tăng tốc
102
Dứt điểm
86
Lực sút
86
Sút xa
70
Chọn vị trí
83
Vô lê
63
Penalty
67
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
70
Chuyền dài
98
Đá phạt
56
Sút xoáy
75
Rê bóng
80
Giữ bóng
88
Khéo léo
89
Thăng bằng
106
Phản ứng
100
Kèm người
104
Lấy bóng
104
Cắt bóng
100
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
112
Thể lực
96
Quyết đoán
108
Nhảy
106
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sol Campbell mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2010~2010 Arsenal
2010~2011 Newcastle United
2009~2009
2006~2009 Portsmouth
2001~2006 Arsenal
1992~2001 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%