104
RW
Luís Figo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Figo
RW
104
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
22
96
99
101
101
96
100
83
101
101
74
74
82
82
86
86
74
Tốc độ
103
Sút
95
Chuyền bóng
100
Rê bóng
104
Phòng thủ
61
Thể chất
94
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
91
Lực sút
99
Sút xa
101
Chọn vị trí
100
Vô lê
88
Penalty
103
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
107
Chuyền dài
98
Đá phạt
104
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
99
Phản ứng
98
Kèm người
51
Lấy bóng
63
Cắt bóng
65
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
94
Thể lực
100
Quyết đoán
91
Nhảy
87
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2009 | Inter Milan | |
2000~2005 | Real Madrid | |
1995~2000 | FC Barcelona | |
1991~1995 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |