98
RW
Luís Figo
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Figo
RW
98
RM
98
LW
98
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
18
88
93
95
95
87
94
69
95
95
58
58
68
68
73
73
58
Tốc độ
95
Sút
88
Chuyền bóng
92
Rê bóng
100
Phòng thủ
41
Thể chất
82
Tốc độ
91
Tăng tốc
100
Dứt điểm
86
Lực sút
89
Sút xa
91
Chọn vị trí
96
Vô lê
80
Penalty
95
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
103
Chuyền dài
85
Đá phạt
97
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
99
Thăng bằng
92
Phản ứng
88
Kèm người
34
Lấy bóng
41
Cắt bóng
42
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
78
Thể lực
87
Quyết đoán
92
Nhảy
72
Bình tĩnh
96
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 21 - Chẵn 41
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2009 | Inter Milan | |
2000~2005 | Real Madrid | |
1995~2000 | FC Barcelona | |
1991~1995 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |