84
RM
Luís Figo
17
17
77
80
82
82
75
81
58
81
81
47
47
56
56
61
61
47
Tốc độ
82
Sút
76
Chuyền bóng
79
Rê bóng
83
Phòng thủ
31
Thể chất
68
Tốc độ
81
Tăng tốc
84
Dứt điểm
78
Lực sút
74
Sút xa
78
Chọn vị trí
82
Vô lê
70
Penalty
74
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
82
Chuyền dài
74
Đá phạt
74
Sút xoáy
78
Rê bóng
86
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
72
Phản ứng
80
Kèm người
23
Lấy bóng
32
Cắt bóng
33
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
69
Thể lực
74
Quyết đoán
64
Nhảy
63
Bình tĩnh
78
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2009 | Inter Milan | |
2000~2005 | Real Madrid | |
1995~2000 | FC Barcelona | |
1991~1995 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |