92
RM
Luís Figo
19
20
86
88
89
89
84
89
68
89
89
58
58
66
66
71
71
58
Tốc độ
92
Sút
85
Chuyền bóng
88
Rê bóng
91
Phòng thủ
42
Thể chất
81
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
87
Lực sút
83
Sút xa
86
Chọn vị trí
88
Vô lê
82
Penalty
85
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
90
Chuyền dài
87
Đá phạt
89
Sút xoáy
89
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
88
Thăng bằng
83
Phản ứng
89
Kèm người
34
Lấy bóng
43
Cắt bóng
44
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
83
Thể lực
85
Quyết đoán
75
Nhảy
74
Bình tĩnh
89
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2009 | Inter Milan | |
2000~2005 | Real Madrid | |
1995~2000 | FC Barcelona | |
1991~1995 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |