109
RW
Luís Figo
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luís Figo
RW
109
RM
109
180cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
23
102
105
106
106
100
105
85
106
106
76
76
84
84
89
89
76
Tốc độ
109
Sút
102
Chuyền bóng
105
Rê bóng
108
Phòng thủ
61
Thể chất
99
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
100
Lực sút
107
Sút xa
104
Chọn vị trí
106
Vô lê
94
Penalty
101
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
112
Chuyền dài
100
Đá phạt
112
Sút xoáy
112
Rê bóng
110
Giữ bóng
106
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
54
Lấy bóng
59
Cắt bóng
66
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
96
Thể lực
108
Quyết đoán
100
Nhảy
89
Bình tĩnh
109
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2009 | Inter Milan | |
2000~2005 | Real Madrid | |
1995~2000 | FC Barcelona | |
1991~1995 | Sporting CP |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |