103
CM
S. Gerrard
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Gerrard
CM
103
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
31
100
100
100
100
100
100
97
100
100
94
94
96
96
97
97
94
Tốc độ
96
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
101
Phòng thủ
91
Thể chất
99
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
95
Lực sút
107
Sút xa
107
Chọn vị trí
100
Vô lê
99
Penalty
102
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
103
Chuyền dài
104
Đá phạt
102
Sút xoáy
103
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
93
Thăng bằng
99
Phản ứng
97
Kèm người
89
Lấy bóng
95
Cắt bóng
88
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
96
Thể lực
108
Quyết đoán
101
Nhảy
91
Bình tĩnh
97
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
28
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | LA Galaxy | |
1998~2015 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |