94
CM
S. Gerrard
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Gerrard
CM
94
CAM
93
RM
92
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
16
90
90
89
89
91
90
87
89
89
83
83
85
85
86
86
83
Tốc độ
83
Sút
93
Chuyền bóng
92
Rê bóng
87
Phòng thủ
80
Thể chất
88
Tốc độ
85
Tăng tốc
82
Dứt điểm
92
Lực sút
96
Sút xa
98
Chọn vị trí
90
Vô lê
81
Penalty
88
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
91
Chuyền dài
94
Đá phạt
91
Sút xoáy
86
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
80
Thăng bằng
87
Phản ứng
87
Kèm người
70
Lấy bóng
86
Cắt bóng
80
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
88
Thể lực
94
Quyết đoán
86
Nhảy
82
Bình tĩnh
85
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | LA Galaxy | |
1998~2015 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |