105
CM
S. Gerrard
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Gerrard
CM
105
CAM
105
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
101
101
101
101
102
102
97
101
101
92
92
95
95
96
96
92
Tốc độ
96
Sút
102
Chuyền bóng
104
Rê bóng
99
Phòng thủ
87
Thể chất
101
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
99
Lực sút
108
Sút xa
109
Chọn vị trí
101
Vô lê
98
Penalty
101
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
102
Chuyền dài
105
Đá phạt
103
Sút xoáy
105
Rê bóng
97
Giữ bóng
106
Khéo léo
92
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
91
Lấy bóng
90
Cắt bóng
89
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
99
Thể lực
107
Quyết đoán
104
Nhảy
92
Bình tĩnh
100
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | LA Galaxy | |
1998~2015 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |