110
CM
S. Gerrard
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Gerrard
CM
110
CAM
109
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
103
105
104
104
107
106
102
105
105
97
97
100
100
101
101
97
Tốc độ
100
Sút
106
Chuyền bóng
110
Rê bóng
103
Phòng thủ
95
Thể chất
102
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
101
Lực sút
113
Sút xa
112
Chọn vị trí
104
Vô lê
103
Penalty
104
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
109
Chuyền dài
113
Đá phạt
104
Sút xoáy
108
Rê bóng
101
Giữ bóng
110
Khéo léo
95
Thăng bằng
102
Phản ứng
101
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
95
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
100
Thể lực
107
Quyết đoán
104
Nhảy
92
Bình tĩnh
108
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | LA Galaxy | |
1998~2015 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |