121
CAM
S. Gerrard
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Gerrard
CAM
121
CM
121
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
40
118
118
118
118
118
118
115
118
118
111
111
113
113
115
115
111
Tốc độ
114
Sút
121
Chuyền bóng
121
Rê bóng
117
Phòng thủ
108
Thể chất
116
Tốc độ
114
Tăng tốc
115
Dứt điểm
118
Lực sút
126
Sút xa
126
Chọn vị trí
120
Vô lê
116
Penalty
118
Chuyền ngắn
122
Tầm nhìn
119
Tạt bóng
121
Chuyền dài
122
Đá phạt
121
Sút xoáy
123
Rê bóng
117
Giữ bóng
120
Khéo léo
112
Thăng bằng
118
Phản ứng
114
Kèm người
107
Lấy bóng
110
Cắt bóng
105
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
112
Sức mạnh
113
Thể lực
123
Quyết đoán
121
Nhảy
107
Bình tĩnh
120
TM đổ người
30
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
34
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | LA Galaxy | |
1998~2015 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |