108
ST
Butragueño
25
23
105
105
103
103
92
102
75
101
101
69
69
76
76
79
79
69
Tốc độ
107
Sút
104
Chuyền bóng
90
Rê bóng
106
Phòng thủ
52
Thể chất
90
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
110
Lực sút
102
Sút xa
97
Chọn vị trí
110
Vô lê
105
Penalty
97
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
85
Chuyền dài
75
Đá phạt
89
Sút xoáy
105
Rê bóng
108
Giữ bóng
105
Khéo léo
109
Thăng bằng
105
Phản ứng
106
Kèm người
47
Lấy bóng
45
Cắt bóng
49
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
85
Thể lực
105
Quyết đoán
83
Nhảy
100
Bình tĩnh
109
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | 아틀레티코 셀라야 | |
1984~1995 | Real Madrid | |
1982~1984 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |