87
ST
Butragueño
17
18
84
84
83
83
73
82
55
81
81
48
48
56
56
59
59
48
Tốc độ
87
Sút
84
Chuyền bóng
70
Rê bóng
87
Phòng thủ
31
Thể chất
65
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
82
Sút xa
77
Chọn vị trí
85
Vô lê
82
Penalty
78
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
63
Chuyền dài
57
Đá phạt
72
Sút xoáy
74
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
86
Thăng bằng
85
Phản ứng
84
Kèm người
16
Lấy bóng
28
Cắt bóng
40
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
66
Thể lực
79
Quyết đoán
44
Nhảy
79
Bình tĩnh
84
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | 아틀레티코 셀라야 | |
1984~1995 | Real Madrid | |
1982~1984 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |