106
ST
Butragueño
24
22
103
103
102
102
93
102
75
100
100
68
68
76
76
79
79
68
Tốc độ
106
Sút
104
Chuyền bóng
93
Rê bóng
104
Phòng thủ
52
Thể chất
86
Tốc độ
106
Tăng tốc
108
Dứt điểm
107
Lực sút
102
Sút xa
101
Chọn vị trí
107
Vô lê
103
Penalty
99
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
87
Chuyền dài
77
Đá phạt
91
Sút xoáy
103
Rê bóng
104
Giữ bóng
103
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
50
Lấy bóng
44
Cắt bóng
50
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
83
Thể lực
99
Quyết đoán
79
Nhảy
97
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 34 - Lẻ 54
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | 아틀레티코 셀라야 | |
1984~1995 | Real Madrid | |
1982~1984 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |