91
ST
Butragueño
17
19
88
88
87
87
78
86
60
85
85
52
52
61
61
64
64
52
Tốc độ
90
Sút
89
Chuyền bóng
75
Rê bóng
91
Phòng thủ
36
Thể chất
70
Tốc độ
90
Tăng tốc
92
Dứt điểm
94
Lực sút
87
Sút xa
82
Chọn vị trí
89
Vô lê
87
Penalty
83
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
68
Chuyền dài
62
Đá phạt
77
Sút xoáy
79
Rê bóng
92
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Phản ứng
89
Kèm người
21
Lấy bóng
33
Cắt bóng
45
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
71
Thể lực
84
Quyết đoán
49
Nhảy
84
Bình tĩnh
89
TM đổ người
6
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | 아틀레티코 셀라야 | |
1984~1995 | Real Madrid | |
1982~1984 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |