107
ST
Butragueño
25
24
104
104
102
102
92
101
74
100
100
68
68
75
75
78
78
68
Tốc độ
106
Sút
105
Chuyền bóng
91
Rê bóng
105
Phòng thủ
51
Thể chất
88
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
109
Lực sút
103
Sút xa
100
Chọn vị trí
109
Vô lê
104
Penalty
100
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
88
Chuyền dài
76
Đá phạt
92
Sút xoáy
104
Rê bóng
107
Giữ bóng
104
Khéo léo
106
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
49
Lấy bóng
42
Cắt bóng
46
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
84
Thể lực
102
Quyết đoán
80
Nhảy
99
Bình tĩnh
108
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1995~1998 | 아틀레티코 셀라야 | |
1984~1995 | Real Madrid | |
1982~1984 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |