106
CB
J. Carragher
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamie Carragher
CB 106
|
28.01.1978
185cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
82
80
79
79
86
81
97
83
83
103
103
96
96
94
94
103
Tốc độ
91
Sút
67
Chuyền bóng
81
Rê bóng
81
Phòng thủ
104
Thể chất
103
Tốc độ
94
Tăng tốc
89
Dứt điểm
68
Lực sút
80
Sút xa
53
Chọn vị trí
72
Vô lê
59
Penalty
66
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
72
Chuyền dài
92
Đá phạt
60
Sút xoáy
71
Rê bóng
75
Giữ bóng
86
Khéo léo
82
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
106
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
105
Sức mạnh
105
Thể lực
96
Quyết đoán
109
Nhảy
102
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jamie Carragher mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2013 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%