99
CB
J. Carragher
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamie Carragher
CB 99
|
28.01.1978
185cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
70
69
70
70
77
71
90
74
74
96
96
90
90
87
87
96
Tốc độ
83
Sút
52
Chuyền bóng
73
Rê bóng
71
Phòng thủ
99
Thể chất
96
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
55
Lực sút
55
Sút xa
44
Chọn vị trí
55
Vô lê
52
Penalty
55
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
69
Chuyền dài
86
Đá phạt
52
Sút xoáy
48
Rê bóng
65
Giữ bóng
78
Khéo léo
68
Thăng bằng
87
Phản ứng
94
Kèm người
105
Lấy bóng
98
Cắt bóng
96
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
97
Thể lực
90
Quyết đoán
102
Nhảy
96
Bình tĩnh
86
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Jamie Carragher mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2013 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%