95
CB
J. Carragher
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamie Carragher
CB 95
|
28.01.1978
185cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
66
64
64
64
73
65
86
68
68
92
92
85
85
82
82
92
Tốc độ
77
Sút
49
Chuyền bóng
67
Rê bóng
65
Phòng thủ
95
Thể chất
93
Tốc độ
82
Tăng tốc
73
Dứt điểm
52
Lực sút
55
Sút xa
41
Chọn vị trí
48
Vô lê
46
Penalty
49
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
61
Chuyền dài
84
Đá phạt
50
Sút xoáy
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
76
Phản ứng
86
Kèm người
98
Lấy bóng
95
Cắt bóng
95
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
94
Thể lực
89
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
78
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Jamie Carragher mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1996~2013 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%