122
CM
A. Pirlo
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrea Pirlo
CM
122
177cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
43
110
115
116
116
119
118
114
117
117
106
105
111
111
114
114
106
Tốc độ
107
Sút
111
Chuyền bóng
124
Rê bóng
120
Phòng thủ
105
Thể chất
107
Tốc độ
107
Tăng tốc
109
Dứt điểm
100
Lực sút
124
Sút xa
124
Chọn vị trí
107
Vô lê
99
Penalty
128
Chuyền ngắn
124
Tầm nhìn
126
Tạt bóng
124
Chuyền dài
126
Đá phạt
125
Sút xoáy
126
Rê bóng
120
Giữ bóng
124
Khéo léo
115
Thăng bằng
120
Phản ứng
113
Kèm người
109
Lấy bóng
104
Cắt bóng
109
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
106
Thể lực
122
Quyết đoán
98
Nhảy
97
Bình tĩnh
127
TM đổ người
35
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
35
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2017 | New York City FC | |
2011~2015 | Juventus F.C | |
2001~2001 | ||
2001~2011 | ||
1999~2000 | ||
1998~2001 | ||
1996~1998 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |