120
CAM
C. Seedorf
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clarence Seedorf
CAM
120
CM
120
176cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
4
5
Level
40
116
117
117
117
117
117
110
117
117
105
104
107
107
110
110
105
Tốc độ
113
Sút
116
Chuyền bóng
117
Rê bóng
121
Phòng thủ
101
Thể chất
113
Tốc độ
112
Tăng tốc
116
Dứt điểm
112
Lực sút
123
Sút xa
123
Chọn vị trí
117
Vô lê
113
Penalty
111
Chuyền ngắn
120
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
115
Chuyền dài
119
Đá phạt
117
Sút xoáy
117
Rê bóng
123
Giữ bóng
120
Khéo léo
119
Thăng bằng
122
Phản ứng
116
Kèm người
103
Lấy bóng
100
Cắt bóng
106
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
110
Thể lực
122
Quyết đoán
112
Nhảy
110
Bình tĩnh
123
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
31
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~2014 | 보타포구 | |
2002~2012 | AC Milan | |
2000~2002 | Inter Milan | |
1996~2000 | Real Madrid | |
1995~1996 | Sampdoria | |
1992~1995 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |