97
CAM
C. Seedorf
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clarence Seedorf
CAM 97 CM 96 LM 96
|
01.04.1976
176cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
90
93
93
93
93
94
87
93
93
79
79
84
84
87
87
79
Tốc độ
87
Sút
93
Chuyền bóng
93
Rê bóng
95
Phòng thủ
75
Thể chất
87
Tốc độ
85
Tăng tốc
90
Dứt điểm
89
Lực sút
100
Sút xa
101
Chọn vị trí
92
Vô lê
84
Penalty
89
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
92
Chuyền dài
97
Đá phạt
90
Sút xoáy
90
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
89
Thăng bằng
93
Phản ứng
96
Kèm người
76
Lấy bóng
74
Cắt bóng
82
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
83
Thể lực
100
Quyết đoán
86
Nhảy
80
Bình tĩnh
95
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Clarence Seedorf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2014 보타포구
2002~2012 AC Milan
2000~2002 Inter Milan
1996~2000 Real Madrid
1995~1996 Sampdoria
1992~1995 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%