94
CAM
C. Seedorf
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clarence Seedorf
CAM 94 LM 94 RM 94
|
01.04.1976
176cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
22
88
91
91
91
91
91
84
91
91
76
76
81
81
84
84
76
Tốc độ
88
Sút
91
Chuyền bóng
91
Rê bóng
93
Phòng thủ
71
Thể chất
85
Tốc độ
88
Tăng tốc
88
Dứt điểm
84
Lực sút
102
Sút xa
101
Chọn vị trí
86
Vô lê
85
Penalty
90
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
91
Chuyền dài
93
Đá phạt
89
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
86
Thăng bằng
96
Phản ứng
95
Kèm người
72
Lấy bóng
68
Cắt bóng
82
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Quyết đoán
79
Nhảy
79
Bình tĩnh
93
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Clarence Seedorf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2014 보타포구
2002~2012 AC Milan
2000~2002 Inter Milan
1996~2000 Real Madrid
1995~1996 Sampdoria
1992~1995 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%