107
CAM
C. Seedorf
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clarence Seedorf
CAM 107 CM 106
|
01.04.1976
176cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
23
101
104
103
103
103
104
96
103
103
89
89
91
91
94
94
89
Tốc độ
100
Sút
102
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
84
Thể chất
99
Tốc độ
99
Tăng tốc
103
Dứt điểm
99
Lực sút
110
Sút xa
110
Chọn vị trí
103
Vô lê
91
Penalty
87
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
99
Chuyền dài
106
Đá phạt
104
Sút xoáy
104
Rê bóng
107
Giữ bóng
107
Khéo léo
104
Thăng bằng
108
Phản ứng
104
Kèm người
90
Lấy bóng
80
Cắt bóng
90
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
98
Thể lực
103
Quyết đoán
98
Nhảy
95
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 09 - Chẵn 29
Xem Clarence Seedorf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2014 보타포구
2002~2012 AC Milan
2000~2002 Inter Milan
1996~2000 Real Madrid
1995~1996 Sampdoria
1992~1995 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%