100
CM
C. Seedorf
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Clarence Seedorf
CM 100 LM 99 RM 99
|
01.04.1976
176cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Siêu sao
4
5
Level
25
95
96
96
96
97
97
92
96
96
88
88
90
90
91
91
88
Tốc độ
95
Sút
94
Chuyền bóng
96
Rê bóng
96
Phòng thủ
83
Thể chất
94
Tốc độ
95
Tăng tốc
97
Dứt điểm
91
Lực sút
98
Sút xa
99
Chọn vị trí
98
Vô lê
90
Penalty
93
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
90
Chuyền dài
98
Đá phạt
89
Sút xoáy
89
Rê bóng
96
Giữ bóng
98
Khéo léo
97
Thăng bằng
97
Phản ứng
99
Kèm người
82
Lấy bóng
84
Cắt bóng
89
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
91
Thể lực
102
Quyết đoán
96
Nhảy
93
Bình tĩnh
96
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Clarence Seedorf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2014 보타포구
2002~2012 AC Milan
2000~2002 Inter Milan
1996~2000 Real Madrid
1995~1996 Sampdoria
1992~1995 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%