120
ST
Fernando Torres
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
ST
120
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
41
117
116
115
115
104
112
91
113
113
88
88
93
93
96
96
88
Tốc độ
124
Sút
120
Chuyền bóng
102
Rê bóng
117
Phòng thủ
73
Thể chất
109
Tốc độ
124
Tăng tốc
125
Dứt điểm
124
Lực sút
120
Sút xa
120
Chọn vị trí
122
Vô lê
117
Penalty
102
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
108
Chuyền dài
91
Đá phạt
102
Sút xoáy
122
Rê bóng
118
Giữ bóng
111
Khéo léo
126
Thăng bằng
122
Phản ứng
120
Kèm người
70
Lấy bóng
68
Cắt bóng
70
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
107
Thể lực
114
Quyết đoán
109
Nhảy
122
Bình tĩnh
125
TM đổ người
34
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
30
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2019 | 사간 도스 | |
2016~2018 | Atletico Madrid | |
2015~2016 | Atletico Madrid | |
2014~2015 | AC Milan | |
2011~2015 | Chelsea | |
2007~2011 | Liverpool | |
2001~2007 | Atletico Madrid |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |