111
ST
Fernando Torres
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
ST 111 LW 108
|
|
20.03.1984
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
108
106
105
105
93
102
79
103
103
76
77
82
82
85
85
76
Tốc độ
114
Sút
106
Chuyền bóng
91
Rê bóng
107
Phòng thủ
61
Thể chất
98
Tốc độ
114
Tăng tốc
115
Dứt điểm
111
Lực sút
109
Sút xa
97
Chọn vị trí
114
Vô lê
110
Penalty
91
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
97
Chuyền dài
78
Đá phạt
86
Sút xoáy
107
Rê bóng
107
Giữ bóng
104
Khéo léo
115
Thăng bằng
107
Phản ứng
111
Kèm người
55
Lấy bóng
60
Cắt bóng
52
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
96
Thể lực
106
Quyết đoán
95
Nhảy
109
Bình tĩnh
110
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem Fernando Torres mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2019 사간 도스
2016~2018 Atletico Madrid
2015~2016 Atletico Madrid
2014~2015
2011~2015 Chelsea
2007~2011 Liverpool
2001~2007 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%