106
ST
Fernando Torres
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
ST 106
|
|
20.03.1984
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
103
101
100
100
87
97
70
97
97
66
66
72
72
76
76
66
Tốc độ
107
Sút
103
Chuyền bóng
85
Rê bóng
101
Phòng thủ
46
Thể chất
92
Tốc độ
108
Tăng tốc
107
Dứt điểm
109
Lực sút
103
Sút xa
94
Chọn vị trí
109
Vô lê
107
Penalty
82
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
90
Chuyền dài
71
Đá phạt
79
Sút xoáy
103
Rê bóng
100
Giữ bóng
99
Khéo léo
110
Thăng bằng
103
Phản ứng
106
Kèm người
40
Lấy bóng
40
Cắt bóng
43
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
91
Thể lực
95
Quyết đoán
89
Nhảy
106
Bình tĩnh
108
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Xem Fernando Torres mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2019 사간 도스
2016~2018 Atletico Madrid
2015~2016 Atletico Madrid
2014~2015
2011~2015 Chelsea
2007~2011 Liverpool
2001~2007 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%