120
ST
Fernando Torres
41
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
ST 120
|
|
20.03.1984
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
41
117
116
115
115
104
112
91
113
113
88
88
93
93
96
96
88
Tốc độ
124
Sút
120
Chuyền bóng
102
Rê bóng
117
Phòng thủ
73
Thể chất
109
Tốc độ
124
Tăng tốc
125
Dứt điểm
124
Lực sút
120
Sút xa
120
Chọn vị trí
122
Vô lê
117
Penalty
102
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
108
Chuyền dài
91
Đá phạt
102
Sút xoáy
122
Rê bóng
118
Giữ bóng
111
Khéo léo
126
Thăng bằng
122
Phản ứng
120
Kèm người
70
Lấy bóng
68
Cắt bóng
70
Đánh đầu
113
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
107
Thể lực
114
Quyết đoán
109
Nhảy
122
Bình tĩnh
125
TM đổ người
34
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
30
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Xem Fernando Torres mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2019 사간 도스
2016~2018 Atletico Madrid
2015~2016 Atletico Madrid
2014~2015
2011~2015 Chelsea
2007~2011 Liverpool
2001~2007 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%