113
ST
Fernando Torres
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fernando Torres
ST 113 RW 110
|
|
20.03.1984
186cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
25
110
108
107
107
96
104
82
105
105
80
80
85
85
87
87
80
Tốc độ
115
Sút
110
Chuyền bóng
94
Rê bóng
108
Phòng thủ
64
Thể chất
101
Tốc độ
115
Tăng tốc
115
Dứt điểm
114
Lực sút
110
Sút xa
104
Chọn vị trí
116
Vô lê
108
Penalty
96
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
100
Chuyền dài
81
Đá phạt
91
Sút xoáy
110
Rê bóng
110
Giữ bóng
105
Khéo léo
114
Thăng bằng
108
Phản ứng
111
Kèm người
59
Lấy bóng
60
Cắt bóng
60
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
100
Thể lực
107
Quyết đoán
98
Nhảy
109
Bình tĩnh
110
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Fernando Torres mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~2019 사간 도스
2016~2018 Atletico Madrid
2015~2016 Atletico Madrid
2014~2015
2011~2015 Chelsea
2007~2011 Liverpool
2001~2007 Atletico Madrid
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%