118
CF
G. Zola
29
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianfranco Zola
CF
118
168cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
114
115
115
115
109
115
95
114
114
89
89
94
94
97
97
89
Tốc độ
113
Sút
116
Chuyền bóng
112
Rê bóng
119
Phòng thủ
77
Thể chất
103
Tốc độ
109
Tăng tốc
118
Dứt điểm
116
Lực sút
116
Sút xa
117
Chọn vị trí
118
Vô lê
111
Penalty
117
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
110
Chuyền dài
107
Đá phạt
123
Sút xoáy
121
Rê bóng
122
Giữ bóng
115
Khéo léo
120
Thăng bằng
122
Phản ứng
115
Kèm người
74
Lấy bóng
80
Cắt bóng
65
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
100
Thể lực
112
Quyết đoán
95
Nhảy
120
Bình tĩnh
120
TM đổ người
35
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
34
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2005 | Cagliari | |
1996~2003 | Chelsea | |
1993~1996 | Parma | |
1989~1993 | Napoli | |
1986~1989 | 토레스 칼초 | |
1984~1986 | 누오레제 칼초 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |