80
CF
G. Zola
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gianfranco Zola
CF 80
|
05.07.1966
168cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
18
72
77
77
77
72
77
56
77
77
44
44
54
54
58
58
44
Tốc độ
79
Sút
76
Chuyền bóng
76
Rê bóng
80
Phòng thủ
34
Thể chất
53
Tốc độ
78
Tăng tốc
82
Dứt điểm
77
Lực sút
77
Sút xa
78
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
75
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
74
Chuyền dài
72
Đá phạt
82
Sút xoáy
79
Rê bóng
81
Giữ bóng
79
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
78
Kèm người
35
Lấy bóng
37
Cắt bóng
27
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
47
Thể lực
67
Quyết đoán
56
Nhảy
46
Bình tĩnh
69
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Gianfranco Zola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2005 Cagliari
1996~2003 Chelsea
1993~1996 Parma
1989~1993 Neapolitan
1986~1989 토레스 칼초
1984~1986 누오레제 칼초
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%